Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mệnh danh
[mệnh danh]
|
call, name
Từ điển Việt - Việt
mệnh danh
|
động từ
đặt tên là; gọi là
tuổi mầm non được mệnh danh là thế hệ tương lai